Từ
vựng
1. cemetery n= graveyard, necropolis nghĩa trang
2. grave n = sepulchre, tomb ngôi mồ, mộ
3. ancestor n = forefather, forebear tổ tiên
4. admire v chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
5. kite n con diều
6. picnic n =excursion buổi dã ngoại
7. festival n = celebration, carnival lễ hội
8. deny v =
refuse,
reject từ chối, chối bỏ
9. approach n cách tiếp cận
10.
pass away phrasal verb = die qua đời, chết
11.
celebrate v = commemorate kỷ niệm, tưởng niệm
12.
appreciate v nhận biết giá trị, nhận thức
13.
somber adj ảm đạm
14.
day of the dead noun
phrase ngày tưởng nhớ tổ tiên
15.
acknowledge v = accept, admit, recognize nhận, thừa
nhận, công nhận
nhận, công nhận
16.
curious adj = inquisitive, interested, questioning tò mò,
hiếu kỳ
17.
fly v thả bay, điều khiển bay
18.
fresh flower noun phrase hoa tươi
19.
find adj = realize nhận ra
20.
remember v = recall nhớ
Transcript
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét